Có 2 kết quả:

自負 zì fù ㄗˋ ㄈㄨˋ自负 zì fù ㄗˋ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

1. tự phụ
2. tự mình phụ trách công việc, tự lo

Từ điển Trung-Anh

(1) conceited
(2) to take responsibility

Từ điển phổ thông

1. tự phụ
2. tự mình phụ trách công việc, tự lo

Từ điển Trung-Anh

(1) conceited
(2) to take responsibility